Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / SCR Đảo
ден
=
SRe
13/05/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,2333 SRe 0,2453 1,17%
3 tháng SRe 0,2327 SRe 0,2463 2,85%
1 năm SRe 0,2160 SRe 0,2548 2,28%
2 năm SRe 0,2017 SRe 0,2548 2,44%
3 năm SRe 0,2017 SRe 0,3283 22,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Rupee Seychelles (SCR)
ден 100SRe 23,956
ден 500SRe 119,78
ден 1.000SRe 239,56
ден 2.500SRe 598,90
ден 5.000SRe 1.197,80
ден 10.000SRe 2.395,60
ден 25.000SRe 5.988,99
ден 50.000SRe 11.978
ден 100.000SRe 23.956
ден 500.000SRe 119.780
ден 1.000.000SRe 239.560
ден 2.500.000SRe 598.899
ден 5.000.000SRe 1.197.798
ден 10.000.000SRe 2.395.595
ден 50.000.000SRe 11.977.976