Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,2333 | SRe 0,2453 | 1,17% |
3 tháng | SRe 0,2327 | SRe 0,2463 | 2,85% |
1 năm | SRe 0,2160 | SRe 0,2548 | 2,28% |
2 năm | SRe 0,2017 | SRe 0,2548 | 2,44% |
3 năm | SRe 0,2017 | SRe 0,3283 | 22,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Rupee Seychelles (SCR) |
ден 100 | SRe 23,956 |
ден 500 | SRe 119,78 |
ден 1.000 | SRe 239,56 |
ден 2.500 | SRe 598,90 |
ден 5.000 | SRe 1.197,80 |
ден 10.000 | SRe 2.395,60 |
ден 25.000 | SRe 5.988,99 |
ден 50.000 | SRe 11.978 |
ден 100.000 | SRe 23.956 |
ден 500.000 | SRe 119.780 |
ден 1.000.000 | SRe 239.560 |
ден 2.500.000 | SRe 598.899 |
ден 5.000.000 | SRe 1.197.798 |
ден 10.000.000 | SRe 2.395.595 |
ден 50.000.000 | SRe 11.977.976 |