Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / MKD Đảo
SRe
=
ден
10/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 4,0761 ден 4,2971 1,46%
3 tháng ден 4,0603 ден 4,2971 0,73%
1 năm ден 3,9249 ден 4,6293 1,08%
2 năm ден 3,9249 ден 4,9567 0,41%
3 năm ден 3,0461 ден 4,9567 28,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Denar Macedonia (MKD)
SRe 1ден 4,2274
SRe 5ден 21,137
SRe 10ден 42,274
SRe 25ден 105,69
SRe 50ден 211,37
SRe 100ден 422,74
SRe 250ден 1.056,86
SRe 500ден 2.113,72
SRe 1.000ден 4.227,44
SRe 5.000ден 21.137
SRe 10.000ден 42.274
SRe 25.000ден 105.686
SRe 50.000ден 211.372
SRe 100.000ден 422.744
SRe 500.000ден 2.113.719