Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 4,0761 | ден 4,2971 | 1,46% |
3 tháng | ден 4,0603 | ден 4,2971 | 0,73% |
1 năm | ден 3,9249 | ден 4,6293 | 1,08% |
2 năm | ден 3,9249 | ден 4,9567 | 0,41% |
3 năm | ден 3,0461 | ден 4,9567 | 28,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Denar Macedonia (MKD) |
SRe 1 | ден 4,2274 |
SRe 5 | ден 21,137 |
SRe 10 | ден 42,274 |
SRe 25 | ден 105,69 |
SRe 50 | ден 211,37 |
SRe 100 | ден 422,74 |
SRe 250 | ден 1.056,86 |
SRe 500 | ден 2.113,72 |
SRe 1.000 | ден 4.227,44 |
SRe 5.000 | ден 21.137 |
SRe 10.000 | ден 42.274 |
SRe 25.000 | ден 105.686 |
SRe 50.000 | ден 211.372 |
SRe 100.000 | ден 422.744 |
SRe 500.000 | ден 2.113.719 |