Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1876 | kr 0,1905 | 1,40% |
3 tháng | kr 0,1811 | kr 0,1905 | 3,53% |
1 năm | kr 0,1789 | kr 0,1945 | 3,99% |
2 năm | kr 0,1668 | kr 0,1945 | 11,52% |
3 năm | kr 0,1607 | kr 0,1945 | 15,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
ден 100 | kr 19,021 |
ден 500 | kr 95,105 |
ден 1.000 | kr 190,21 |
ден 2.500 | kr 475,53 |
ден 5.000 | kr 951,05 |
ден 10.000 | kr 1.902,10 |
ден 25.000 | kr 4.755,26 |
ден 50.000 | kr 9.510,52 |
ден 100.000 | kr 19.021 |
ден 500.000 | kr 95.105 |
ден 1.000.000 | kr 190.210 |
ден 2.500.000 | kr 475.526 |
ден 5.000.000 | kr 951.052 |
ден 10.000.000 | kr 1.902.105 |
ден 50.000.000 | kr 9.510.523 |