Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / SEK Đảo
ден
=
kr
14/05/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1876 kr 0,1905 1,40%
3 tháng kr 0,1811 kr 0,1905 3,53%
1 năm kr 0,1789 kr 0,1945 3,99%
2 năm kr 0,1668 kr 0,1945 11,52%
3 năm kr 0,1607 kr 0,1945 15,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Krona Thụy Điển (SEK)
ден 100kr 19,021
ден 500kr 95,105
ден 1.000kr 190,21
ден 2.500kr 475,53
ден 5.000kr 951,05
ден 10.000kr 1.902,10
ден 25.000kr 4.755,26
ден 50.000kr 9.510,52
ден 100.000kr 19.021
ден 500.000kr 95.105
ден 1.000.000kr 190.210
ден 2.500.000kr 475.526
ден 5.000.000kr 951.052
ден 10.000.000kr 1.902.105
ден 50.000.000kr 9.510.523