Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / MKD Đảo
kr
=
ден
08/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 5,2505 ден 5,3804 2,16%
3 tháng ден 5,2505 ден 5,5204 3,61%
1 năm ден 5,1407 ден 5,5900 4,59%
2 năm ден 5,1407 ден 5,9951 9,99%
3 năm ден 5,1407 ден 6,2219 13,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Denar Macedonia (MKD)
kr 1ден 5,2598
kr 5ден 26,299
kr 10ден 52,598
kr 25ден 131,49
kr 50ден 262,99
kr 100ден 525,98
kr 250ден 1.314,94
kr 500ден 2.629,88
kr 1.000ден 5.259,75
kr 5.000ден 26.299
kr 10.000ден 52.598
kr 25.000ден 131.494
kr 50.000ден 262.988
kr 100.000ден 525.975
kr 500.000ден 2.629.875