Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 5,2505 | ден 5,3804 | 2,16% |
3 tháng | ден 5,2505 | ден 5,5204 | 3,61% |
1 năm | ден 5,1407 | ден 5,5900 | 4,59% |
2 năm | ден 5,1407 | ден 5,9951 | 9,99% |
3 năm | ден 5,1407 | ден 6,2219 | 13,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Denar Macedonia (MKD) |
kr 1 | ден 5,2598 |
kr 5 | ден 26,299 |
kr 10 | ден 52,598 |
kr 25 | ден 131,49 |
kr 50 | ден 262,99 |
kr 100 | ден 525,98 |
kr 250 | ден 1.314,94 |
kr 500 | ден 2.629,88 |
kr 1.000 | ден 5.259,75 |
kr 5.000 | ден 26.299 |
kr 10.000 | ден 52.598 |
kr 25.000 | ден 131.494 |
kr 50.000 | ден 262.988 |
kr 100.000 | ден 525.975 |
kr 500.000 | ден 2.629.875 |