Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,02353 | S$ 0,02371 | 0,74% |
3 tháng | S$ 0,02347 | S$ 0,02384 | 1,01% |
1 năm | S$ 0,02332 | S$ 0,02418 | 0,48% |
2 năm | S$ 0,02229 | S$ 0,02418 | 0,45% |
3 năm | S$ 0,02229 | S$ 0,02639 | 10,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Đô la Singapore (SGD) |
ден 100 | S$ 2,3776 |
ден 500 | S$ 11,888 |
ден 1.000 | S$ 23,776 |
ден 2.500 | S$ 59,440 |
ден 5.000 | S$ 118,88 |
ден 10.000 | S$ 237,76 |
ден 25.000 | S$ 594,40 |
ден 50.000 | S$ 1.188,80 |
ден 100.000 | S$ 2.377,61 |
ден 500.000 | S$ 11.888 |
ден 1.000.000 | S$ 23.776 |
ден 2.500.000 | S$ 59.440 |
ден 5.000.000 | S$ 118.880 |
ден 10.000.000 | S$ 237.761 |
ден 50.000.000 | S$ 1.188.804 |