Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / SGD Đảo
ден
=
S$
14/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,02353 S$ 0,02371 0,74%
3 tháng S$ 0,02347 S$ 0,02384 1,01%
1 năm S$ 0,02332 S$ 0,02418 0,48%
2 năm S$ 0,02229 S$ 0,02418 0,45%
3 năm S$ 0,02229 S$ 0,02639 10,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Đô la Singapore (SGD)
ден 100S$ 2,3776
ден 500S$ 11,888
ден 1.000S$ 23,776
ден 2.500S$ 59,440
ден 5.000S$ 118,88
ден 10.000S$ 237,76
ден 25.000S$ 594,40
ден 50.000S$ 1.188,80
ден 100.000S$ 2.377,61
ден 500.000S$ 11.888
ден 1.000.000S$ 23.776
ден 2.500.000S$ 59.440
ден 5.000.000S$ 118.880
ден 10.000.000S$ 237.761
ден 50.000.000S$ 1.188.804