Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 42,134 | ден 42,495 | 0,12% |
3 tháng | ден 41,946 | ден 42,650 | 0,53% |
1 năm | ден 41,357 | ден 42,886 | 0,54% |
2 năm | ден 41,357 | ден 44,871 | 0,03% |
3 năm | ден 37,887 | ден 44,871 | 10,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Denar Macedonia (MKD) |
S$ 1 | ден 42,259 |
S$ 5 | ден 211,30 |
S$ 10 | ден 422,59 |
S$ 25 | ден 1.056,48 |
S$ 50 | ден 2.112,96 |
S$ 100 | ден 4.225,92 |
S$ 250 | ден 10.565 |
S$ 500 | ден 21.130 |
S$ 1.000 | ден 42.259 |
S$ 5.000 | ден 211.296 |
S$ 10.000 | ден 422.592 |
S$ 25.000 | ден 1.056.480 |
S$ 50.000 | ден 2.112.960 |
S$ 100.000 | ден 4.225.919 |
S$ 500.000 | ден 21.129.596 |