Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / MKD Đảo
S$
=
ден
30/04/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 42,134 ден 42,495 0,12%
3 tháng ден 41,946 ден 42,650 0,53%
1 năm ден 41,357 ден 42,886 0,54%
2 năm ден 41,357 ден 44,871 0,03%
3 năm ден 37,887 ден 44,871 10,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Denar Macedonia (MKD)
S$ 1ден 42,259
S$ 5ден 211,30
S$ 10ден 422,59
S$ 25ден 1.056,48
S$ 50ден 2.112,96
S$ 100ден 4.225,92
S$ 250ден 10.565
S$ 500ден 21.130
S$ 1.000ден 42.259
S$ 5.000ден 211.296
S$ 10.000ден 422.592
S$ 25.000ден 1.056.480
S$ 50.000ден 2.112.960
S$ 100.000ден 4.225.919
S$ 500.000ден 21.129.596