Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / SOS Đảo
ден
=
SOS
14/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 9,8710 SOS 10,013 1,32%
3 tháng SOS 9,8710 SOS 10,152 0,22%
1 năm SOS 9,2550 SOS 10,421 0,62%
2 năm SOS 8,8394 SOS 10,421 2,65%
3 năm SOS 8,8394 SOS 11,518 11,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Shilling Somalia (SOS)
ден 1SOS 10,010
ден 5SOS 50,049
ден 10SOS 100,10
ден 25SOS 250,25
ден 50SOS 500,49
ден 100SOS 1.000,99
ден 250SOS 2.502,46
ден 500SOS 5.004,93
ден 1.000SOS 10.010
ден 5.000SOS 50.049
ден 10.000SOS 100.099
ден 25.000SOS 250.246
ден 50.000SOS 500.493
ден 100.000SOS 1.000.986
ден 500.000SOS 5.004.929