Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / MKD Đảo
SOS
=
ден
16/05/2024 2:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,09968 ден 0,1013 1,43%
3 tháng ден 0,09850 ден 0,1013 0,37%
1 năm ден 0,09596 ден 0,1080 0,17%
2 năm ден 0,09596 ден 0,1131 2,31%
3 năm ден 0,08682 ден 0,1131 13,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Denar Macedonia (MKD)
SOS 100ден 9,9186
SOS 500ден 49,593
SOS 1.000ден 99,186
SOS 2.500ден 247,96
SOS 5.000ден 495,93
SOS 10.000ден 991,86
SOS 25.000ден 2.479,64
SOS 50.000ден 4.959,28
SOS 100.000ден 9.918,57
SOS 500.000ден 49.593
SOS 1.000.000ден 99.186
SOS 2.500.000ден 247.964
SOS 5.000.000ден 495.928
SOS 10.000.000ден 991.857
SOS 50.000.000ден 4.959.284