Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / THB Đảo
ден
=
฿
14/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,6331 ฿ 0,6446 1,50%
3 tháng ฿ 0,6281 ฿ 0,6456 2,57%
1 năm ฿ 0,5958 ฿ 0,6456 8,15%
2 năm ฿ 0,5761 ฿ 0,6456 9,29%
3 năm ฿ 0,5761 ฿ 0,6456 4,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Baht Thái (THB)
ден 1฿ 0,6424
ден 5฿ 3,2119
ден 10฿ 6,4239
ден 25฿ 16,060
ден 50฿ 32,119
ден 100฿ 64,239
ден 250฿ 160,60
ден 500฿ 321,19
ден 1.000฿ 642,39
ден 5.000฿ 3.211,93
ден 10.000฿ 6.423,87
ден 25.000฿ 16.060
ден 50.000฿ 32.119
ден 100.000฿ 64.239
ден 500.000฿ 321.193