Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,6331 | ฿ 0,6446 | 1,50% |
3 tháng | ฿ 0,6281 | ฿ 0,6456 | 2,57% |
1 năm | ฿ 0,5958 | ฿ 0,6456 | 8,15% |
2 năm | ฿ 0,5761 | ฿ 0,6456 | 9,29% |
3 năm | ฿ 0,5761 | ฿ 0,6456 | 4,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Baht Thái (THB) |
ден 1 | ฿ 0,6424 |
ден 5 | ฿ 3,2119 |
ден 10 | ฿ 6,4239 |
ден 25 | ฿ 16,060 |
ден 50 | ฿ 32,119 |
ден 100 | ฿ 64,239 |
ден 250 | ฿ 160,60 |
ден 500 | ฿ 321,19 |
ден 1.000 | ฿ 642,39 |
ден 5.000 | ฿ 3.211,93 |
ден 10.000 | ฿ 6.423,87 |
ден 25.000 | ฿ 16.060 |
ден 50.000 | ฿ 32.119 |
ден 100.000 | ฿ 64.239 |
ден 500.000 | ฿ 321.193 |