Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / MKD Đảo
฿
=
ден
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 1,5488 ден 1,5816 0,55%
3 tháng ден 1,5488 ден 1,6072 2,89%
1 năm ден 1,5488 ден 1,6785 5,51%
2 năm ден 1,5488 ден 1,7357 8,72%
3 năm ден 1,5488 ден 1,7357 5,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Denar Macedonia (MKD)
฿ 1ден 1,5554
฿ 5ден 7,7772
฿ 10ден 15,554
฿ 25ден 38,886
฿ 50ден 77,772
฿ 100ден 155,54
฿ 250ден 388,86
฿ 500ден 777,72
฿ 1.000ден 1.555,45
฿ 5.000ден 7.777,23
฿ 10.000ден 15.554
฿ 25.000ден 38.886
฿ 50.000ден 77.772
฿ 100.000ден 155.545
฿ 500.000ден 777.723