Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 1,5488 | ден 1,5816 | 0,55% |
3 tháng | ден 1,5488 | ден 1,6072 | 2,89% |
1 năm | ден 1,5488 | ден 1,6785 | 5,51% |
2 năm | ден 1,5488 | ден 1,7357 | 8,72% |
3 năm | ден 1,5488 | ден 1,7357 | 5,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Denar Macedonia (MKD) |
฿ 1 | ден 1,5554 |
฿ 5 | ден 7,7772 |
฿ 10 | ден 15,554 |
฿ 25 | ден 38,886 |
฿ 50 | ден 77,772 |
฿ 100 | ден 155,54 |
฿ 250 | ден 388,86 |
฿ 500 | ден 777,72 |
฿ 1.000 | ден 1.555,45 |
฿ 5.000 | ден 7.777,23 |
฿ 10.000 | ден 15.554 |
฿ 25.000 | ден 38.886 |
฿ 50.000 | ден 77.772 |
฿ 100.000 | ден 155.545 |
฿ 500.000 | ден 777.723 |