Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,05373 | DT 0,05488 | 0,92% |
3 tháng | DT 0,05373 | DT 0,05515 | 0,15% |
1 năm | DT 0,05351 | DT 0,05599 | 1,45% |
2 năm | DT 0,04937 | DT 0,05599 | 3,64% |
3 năm | DT 0,04937 | DT 0,05599 | 1,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Dinar Tunisia (TND) |
ден 100 | DT 5,4864 |
ден 500 | DT 27,432 |
ден 1.000 | DT 54,864 |
ден 2.500 | DT 137,16 |
ден 5.000 | DT 274,32 |
ден 10.000 | DT 548,64 |
ден 25.000 | DT 1.371,60 |
ден 50.000 | DT 2.743,19 |
ден 100.000 | DT 5.486,38 |
ден 500.000 | DT 27.432 |
ден 1.000.000 | DT 54.864 |
ден 2.500.000 | DT 137.160 |
ден 5.000.000 | DT 274.319 |
ден 10.000.000 | DT 548.638 |
ден 50.000.000 | DT 2.743.192 |