Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / TND Đảo
ден
=
DT
10/05/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,05373 DT 0,05488 0,92%
3 tháng DT 0,05373 DT 0,05515 0,15%
1 năm DT 0,05351 DT 0,05599 1,45%
2 năm DT 0,04937 DT 0,05599 3,64%
3 năm DT 0,04937 DT 0,05599 1,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Dinar Tunisia (TND)
ден 100DT 5,4864
ден 500DT 27,432
ден 1.000DT 54,864
ден 2.500DT 137,16
ден 5.000DT 274,32
ден 10.000DT 548,64
ден 25.000DT 1.371,60
ден 50.000DT 2.743,19
ден 100.000DT 5.486,38
ден 500.000DT 27.432
ден 1.000.000DT 54.864
ден 2.500.000DT 137.160
ден 5.000.000DT 274.319
ден 10.000.000DT 548.638
ден 50.000.000DT 2.743.192