Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 18,134 | ден 18,610 | 0,19% |
3 tháng | ден 18,134 | ден 18,610 | 0,36% |
1 năm | ден 17,860 | ден 18,689 | 0,36% |
2 năm | ден 17,860 | ден 20,256 | 4,36% |
3 năm | ден 17,860 | ден 20,256 | 1,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Denar Macedonia (MKD) |
د.ت 1 | ден 18,278 |
د.ت 5 | ден 91,389 |
د.ت 10 | ден 182,78 |
د.ت 25 | ден 456,95 |
د.ت 50 | ден 913,89 |
د.ت 100 | ден 1.827,78 |
د.ت 250 | ден 4.569,46 |
د.ت 500 | ден 9.138,91 |
د.ت 1.000 | ден 18.278 |
د.ت 5.000 | ден 91.389 |
د.ت 10.000 | ден 182.778 |
د.ت 25.000 | ден 456.946 |
د.ت 50.000 | ден 913.891 |
د.ت 100.000 | ден 1.827.783 |
د.ت 500.000 | ден 9.138.913 |