Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / MKD Đảo
د.ت
=
ден
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 18,134 ден 18,610 0,19%
3 tháng ден 18,134 ден 18,610 0,36%
1 năm ден 17,860 ден 18,689 0,36%
2 năm ден 17,860 ден 20,256 4,36%
3 năm ден 17,860 ден 20,256 1,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Denar Macedonia (MKD)
د.ت 1ден 18,278
د.ت 5ден 91,389
د.ت 10ден 182,78
د.ت 25ден 456,95
د.ت 50ден 913,89
د.ت 100ден 1.827,78
د.ت 250ден 4.569,46
د.ت 500ден 9.138,91
د.ت 1.000ден 18.278
د.ت 5.000ден 91.389
د.ت 10.000ден 182.778
د.ت 25.000ден 456.946
د.ت 50.000ден 913.891
د.ت 100.000ден 1.827.783
د.ت 500.000ден 9.138.913