Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,5604 | NT$ 0,5676 | 1,27% |
3 tháng | NT$ 0,5465 | NT$ 0,5676 | 3,72% |
1 năm | NT$ 0,5311 | NT$ 0,5683 | 4,40% |
2 năm | NT$ 0,4858 | NT$ 0,5683 | 12,40% |
3 năm | NT$ 0,4858 | NT$ 0,5683 | 3,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Tân Đài tệ (TWD) |
ден 1 | NT$ 0,5682 |
ден 5 | NT$ 2,8410 |
ден 10 | NT$ 5,6819 |
ден 25 | NT$ 14,205 |
ден 50 | NT$ 28,410 |
ден 100 | NT$ 56,819 |
ден 250 | NT$ 142,05 |
ден 500 | NT$ 284,10 |
ден 1.000 | NT$ 568,19 |
ден 5.000 | NT$ 2.840,95 |
ден 10.000 | NT$ 5.681,90 |
ден 25.000 | NT$ 14.205 |
ден 50.000 | NT$ 28.410 |
ден 100.000 | NT$ 56.819 |
ден 500.000 | NT$ 284.095 |