Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / TWD Đảo
ден
=
NT$
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,5604 NT$ 0,5676 1,27%
3 tháng NT$ 0,5465 NT$ 0,5676 3,72%
1 năm NT$ 0,5311 NT$ 0,5683 4,40%
2 năm NT$ 0,4858 NT$ 0,5683 12,40%
3 năm NT$ 0,4858 NT$ 0,5683 3,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Tân Đài tệ (TWD)
ден 1NT$ 0,5682
ден 5NT$ 2,8410
ден 10NT$ 5,6819
ден 25NT$ 14,205
ден 50NT$ 28,410
ден 100NT$ 56,819
ден 250NT$ 142,05
ден 500NT$ 284,10
ден 1.000NT$ 568,19
ден 5.000NT$ 2.840,95
ден 10.000NT$ 5.681,90
ден 25.000NT$ 14.205
ден 50.000NT$ 28.410
ден 100.000NT$ 56.819
ден 500.000NT$ 284.095