Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / MKD Đảo
NT$
=
ден
06/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 1,7617 ден 1,7887 0,08%
3 tháng ден 1,7617 ден 1,8298 3,04%
1 năm ден 1,7597 ден 1,8830 2,85%
2 năm ден 1,7597 ден 2,0586 9,74%
3 năm ден 1,7597 ден 2,0586 3,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Denar Macedonia (MKD)
NT$ 1ден 1,7702
NT$ 5ден 8,8511
NT$ 10ден 17,702
NT$ 25ден 44,255
NT$ 50ден 88,511
NT$ 100ден 177,02
NT$ 250ден 442,55
NT$ 500ден 885,11
NT$ 1.000ден 1.770,22
NT$ 5.000ден 8.851,08
NT$ 10.000ден 17.702
NT$ 25.000ден 44.255
NT$ 50.000ден 88.511
NT$ 100.000ден 177.022
NT$ 500.000ден 885.108