Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 1,7617 | ден 1,7887 | 0,08% |
3 tháng | ден 1,7617 | ден 1,8298 | 3,04% |
1 năm | ден 1,7597 | ден 1,8830 | 2,85% |
2 năm | ден 1,7597 | ден 2,0586 | 9,74% |
3 năm | ден 1,7597 | ден 2,0586 | 3,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Denar Macedonia (MKD) |
NT$ 1 | ден 1,7702 |
NT$ 5 | ден 8,8511 |
NT$ 10 | ден 17,702 |
NT$ 25 | ден 44,255 |
NT$ 50 | ден 88,511 |
NT$ 100 | ден 177,02 |
NT$ 250 | ден 442,55 |
NT$ 500 | ден 885,11 |
NT$ 1.000 | ден 1.770,22 |
NT$ 5.000 | ден 8.851,08 |
NT$ 10.000 | ден 17.702 |
NT$ 25.000 | ден 44.255 |
NT$ 50.000 | ден 88.511 |
NT$ 100.000 | ден 177.022 |
NT$ 500.000 | ден 885.108 |