Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / UAH Đảo
ден
=
14/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6819 0,6937 1,73%
3 tháng 0,6594 0,6937 4,54%
1 năm 0,6205 0,6937 5,99%
2 năm 0,4810 0,6937 39,36%
3 năm 0,4810 0,6937 27,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Hryvnia Ukraina (UAH)
ден 1 0,6971
ден 5 3,4857
ден 10 6,9713
ден 25 17,428
ден 50 34,857
ден 100 69,713
ден 250 174,28
ден 500 348,57
ден 1.000 697,13
ден 5.000 3.485,66
ден 10.000 6.971,33
ден 25.000 17.428
ден 50.000 34.857
ден 100.000 69.713
ден 500.000 348.566