Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,6819 | ₴ 0,6937 | 1,73% |
3 tháng | ₴ 0,6594 | ₴ 0,6937 | 4,54% |
1 năm | ₴ 0,6205 | ₴ 0,6937 | 5,99% |
2 năm | ₴ 0,4810 | ₴ 0,6937 | 39,36% |
3 năm | ₴ 0,4810 | ₴ 0,6937 | 27,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
ден 1 | ₴ 0,6971 |
ден 5 | ₴ 3,4857 |
ден 10 | ₴ 6,9713 |
ден 25 | ₴ 17,428 |
ден 50 | ₴ 34,857 |
ден 100 | ₴ 69,713 |
ден 250 | ₴ 174,28 |
ден 500 | ₴ 348,57 |
ден 1.000 | ₴ 697,13 |
ден 5.000 | ₴ 3.485,66 |
ден 10.000 | ₴ 6.971,33 |
ден 25.000 | ₴ 17.428 |
ден 50.000 | ₴ 34.857 |
ден 100.000 | ₴ 69.713 |
ден 500.000 | ₴ 348.566 |