Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / MKD Đảo
=
ден
09/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 1,4484 ден 1,4723 0,004%
3 tháng ден 1,4442 ден 1,5189 4,24%
1 năm ден 1,4442 ден 1,6115 4,41%
2 năm ден 1,4442 ден 2,0790 24,70%
3 năm ден 1,4442 ден 2,0790 20,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Denar Macedonia (MKD)
1ден 1,4568
5ден 7,2840
10ден 14,568
25ден 36,420
50ден 72,840
100ден 145,68
250ден 364,20
500ден 728,40
1.000ден 1.456,80
5.000ден 7.284,01
10.000ден 14.568
25.000ден 36.420
50.000ден 72.840
100.000ден 145.680
500.000ден 728.401