Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 1,4484 | ден 1,4723 | 0,004% |
3 tháng | ден 1,4442 | ден 1,5189 | 4,24% |
1 năm | ден 1,4442 | ден 1,6115 | 4,41% |
2 năm | ден 1,4442 | ден 2,0790 | 24,70% |
3 năm | ден 1,4442 | ден 2,0790 | 20,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Denar Macedonia (MKD) |
₴ 1 | ден 1,4568 |
₴ 5 | ден 7,2840 |
₴ 10 | ден 14,568 |
₴ 25 | ден 36,420 |
₴ 50 | ден 72,840 |
₴ 100 | ден 145,68 |
₴ 250 | ден 364,20 |
₴ 500 | ден 728,40 |
₴ 1.000 | ден 1.456,80 |
₴ 5.000 | ден 7.284,01 |
₴ 10.000 | ден 14.568 |
₴ 25.000 | ден 36.420 |
₴ 50.000 | ден 72.840 |
₴ 100.000 | ден 145.680 |
₴ 500.000 | ден 728.401 |