Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / UGX Đảo
ден
=
USh
14/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 65,635 USh 66,479 0,76%
3 tháng USh 65,635 USh 69,605 1,39%
1 năm USh 63,707 USh 69,605 0,40%
2 năm USh 60,131 USh 69,605 8,92%
3 năm USh 60,131 USh 70,699 4,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Shilling Uganda (UGX)
ден 1USh 65,935
ден 5USh 329,68
ден 10USh 659,35
ден 25USh 1.648,38
ден 50USh 3.296,76
ден 100USh 6.593,51
ден 250USh 16.484
ден 500USh 32.968
ден 1.000USh 65.935
ден 5.000USh 329.676
ден 10.000USh 659.351
ден 25.000USh 1.648.378
ден 50.000USh 3.296.756
ден 100.000USh 6.593.511
ден 500.000USh 32.967.557