Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,01490 | ден 0,01524 | 1,97% |
3 tháng | ден 0,01437 | ден 0,01524 | 1,80% |
1 năm | ден 0,01437 | ден 0,01570 | 0,87% |
2 năm | ден 0,01437 | ден 0,01663 | 6,96% |
3 năm | ден 0,01414 | ден 0,01663 | 5,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Denar Macedonia (MKD) |
USh 100 | ден 1,5163 |
USh 500 | ден 7,5814 |
USh 1.000 | ден 15,163 |
USh 2.500 | ден 37,907 |
USh 5.000 | ден 75,814 |
USh 10.000 | ден 151,63 |
USh 25.000 | ден 379,07 |
USh 50.000 | ден 758,14 |
USh 100.000 | ден 1.516,28 |
USh 500.000 | ден 7.581,41 |
USh 1.000.000 | ден 15.163 |
USh 2.500.000 | ден 37.907 |
USh 5.000.000 | ден 75.814 |
USh 10.000.000 | ден 151.628 |
USh 50.000.000 | ден 758.141 |