Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / MKD Đảo
USh
=
ден
08/05/2024 8:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,01490 ден 0,01524 1,97%
3 tháng ден 0,01437 ден 0,01524 1,80%
1 năm ден 0,01437 ден 0,01570 0,87%
2 năm ден 0,01437 ден 0,01663 6,96%
3 năm ден 0,01414 ден 0,01663 5,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Denar Macedonia (MKD)
USh 100ден 1,5163
USh 500ден 7,5814
USh 1.000ден 15,163
USh 2.500ден 37,907
USh 5.000ден 75,814
USh 10.000ден 151,63
USh 25.000ден 379,07
USh 50.000ден 758,14
USh 100.000ден 1.516,28
USh 500.000ден 7.581,41
USh 1.000.000ден 15.163
USh 2.500.000ден 37.907
USh 5.000.000ден 75.814
USh 10.000.000ден 151.628
USh 50.000.000ден 758.141