Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / USD Đảo
ден
=
US$
10/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,01726 US$ 0,01765 1,19%
3 tháng US$ 0,01726 US$ 0,01776 0,45%
1 năm US$ 0,01704 US$ 0,01827 1,93%
2 năm US$ 0,01564 US$ 0,01827 1,81%
3 năm US$ 0,01564 US$ 0,01990 11,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Đô la Mỹ (USD)
ден 100US$ 1,7500
ден 500US$ 8,7502
ден 1.000US$ 17,500
ден 2.500US$ 43,751
ден 5.000US$ 87,502
ден 10.000US$ 175,00
ден 25.000US$ 437,51
ден 50.000US$ 875,02
ден 100.000US$ 1.750,04
ден 500.000US$ 8.750,18
ден 1.000.000US$ 17.500
ден 2.500.000US$ 43.751
ден 5.000.000US$ 87.502
ден 10.000.000US$ 175.004
ден 50.000.000US$ 875.018