Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/USD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | US$ 0,01726 | US$ 0,01765 | 1,19% |
3 tháng | US$ 0,01726 | US$ 0,01776 | 0,45% |
1 năm | US$ 0,01704 | US$ 0,01827 | 1,93% |
2 năm | US$ 0,01564 | US$ 0,01827 | 1,81% |
3 năm | US$ 0,01564 | US$ 0,01990 | 11,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Mỹ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Đô la Mỹ (USD) |
ден 100 | US$ 1,7500 |
ден 500 | US$ 8,7502 |
ден 1.000 | US$ 17,500 |
ден 2.500 | US$ 43,751 |
ден 5.000 | US$ 87,502 |
ден 10.000 | US$ 175,00 |
ден 25.000 | US$ 437,51 |
ден 50.000 | US$ 875,02 |
ден 100.000 | US$ 1.750,04 |
ден 500.000 | US$ 8.750,18 |
ден 1.000.000 | US$ 17.500 |
ден 2.500.000 | US$ 43.751 |
ден 5.000.000 | US$ 87.502 |
ден 10.000.000 | US$ 175.004 |
ден 50.000.000 | US$ 875.018 |