Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / MKD Đảo
US$
=
ден
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 56,659 ден 57,925 1,09%
3 tháng ден 56,312 ден 57,925 0,76%
1 năm ден 54,731 ден 58,689 2,84%
2 năm ден 54,731 ден 63,945 1,18%
3 năm ден 50,251 ден 63,945 12,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Denar Macedonia (MKD)
US$ 1ден 57,539
US$ 5ден 287,69
US$ 10ден 575,39
US$ 25ден 1.438,46
US$ 50ден 2.876,93
US$ 100ден 5.753,86
US$ 250ден 14.385
US$ 500ден 28.769
US$ 1.000ден 57.539
US$ 5.000ден 287.693
US$ 10.000ден 575.386
US$ 25.000ден 1.438.465
US$ 50.000ден 2.876.929
US$ 100.000ден 5.753.859
US$ 500.000ден 28.769.294