Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / UZS Đảo
ден
=
лв
14/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 218,51 лв 222,41 1,57%
3 tháng лв 214,63 лв 223,95 3,06%
1 năm лв 197,51 лв 223,95 9,47%
2 năm лв 172,87 лв 223,95 18,14%
3 năm лв 172,87 лв 223,95 7,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Som Uzbekistan (UZS)
ден 1лв 222,69
ден 5лв 1.113,45
ден 10лв 2.226,90
ден 25лв 5.567,25
ден 50лв 11.135
ден 100лв 22.269
ден 250лв 55.673
ден 500лв 111.345
ден 1.000лв 222.690
ден 5.000лв 1.113.450
ден 10.000лв 2.226.901
ден 25.000лв 5.567.252
ден 50.000лв 11.134.504
ден 100.000лв 22.269.008
ден 500.000лв 111.345.038