Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / MKD Đảo
лв
=
ден
16/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,004477 ден 0,004576 2,06%
3 tháng ден 0,004465 ден 0,004657 3,86%
1 năm ден 0,004465 ден 0,005063 9,75%
2 năm ден 0,004465 ден 0,005785 15,71%
3 năm ден 0,004465 ден 0,005785 7,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Denar Macedonia (MKD)
лв 1.000ден 4,4470
лв 5.000ден 22,235
лв 10.000ден 44,470
лв 25.000ден 111,18
лв 50.000ден 222,35
лв 100.000ден 444,70
лв 250.000ден 1.111,76
лв 500.000ден 2.223,52
лв 1.000.000ден 4.447,04
лв 5.000.000ден 22.235
лв 10.000.000ден 44.470
лв 25.000.000ден 111.176
лв 50.000.000ден 222.352
лв 100.000.000ден 444.704
лв 500.000.000ден 2.223.521