Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / YER Đảo
ден
=
YER
13/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 4,3215 YER 4,3838 1,25%
3 tháng YER 4,3215 YER 4,4460 0,79%
1 năm YER 4,2657 YER 4,5714 0,71%
2 năm YER 3,9151 YER 4,5714 3,54%
3 năm YER 3,9151 YER 4,9749 10,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Rial Yemen (YER)
ден 1YER 4,3877
ден 5YER 21,938
ден 10YER 43,877
ден 25YER 109,69
ден 50YER 219,38
ден 100YER 438,77
ден 250YER 1.096,92
ден 500YER 2.193,83
ден 1.000YER 4.387,67
ден 5.000YER 21.938
ден 10.000YER 43.877
ден 25.000YER 109.692
ден 50.000YER 219.383
ден 100.000YER 438.767
ден 500.000YER 2.193.834