Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / MKD Đảo
YER
=
ден
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,2282 ден 0,2314 0,37%
3 tháng ден 0,2249 ден 0,2314 0,09%
1 năm ден 0,2188 ден 0,2344 1,28%
2 năm ден 0,2188 ден 0,2554 2,32%
3 năm ден 0,2010 ден 0,2554 12,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Denar Macedonia (MKD)
YER 100ден 22,823
YER 500ден 114,11
YER 1.000ден 228,23
YER 2.500ден 570,57
YER 5.000ден 1.141,14
YER 10.000ден 2.282,28
YER 25.000ден 5.705,70
YER 50.000ден 11.411
YER 100.000ден 22.823
YER 500.000ден 114.114
YER 1.000.000ден 228.228
YER 2.500.000ден 570.570
YER 5.000.000ден 1.141.140
YER 10.000.000ден 2.282.280
YER 50.000.000ден 11.411.399