Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / ZAR Đảo
ден
=
R
14/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,3217 R 0,3330 1,66%
3 tháng R 0,3217 R 0,3403 2,65%
1 năm R 0,3143 R 0,3437 3,98%
2 năm R 0,2655 R 0,3437 17,09%
3 năm R 0,2544 R 0,3437 15,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Rand Nam Phi (ZAR)
ден 10R 3,2318
ден 50R 16,159
ден 100R 32,318
ден 250R 80,796
ден 500R 161,59
ден 1.000R 323,18
ден 2.500R 807,96
ден 5.000R 1.615,92
ден 10.000R 3.231,84
ден 50.000R 16.159
ден 100.000R 32.318
ден 250.000R 80.796
ден 500.000R 161.592
ден 1.000.000R 323.184
ден 5.000.000R 1.615.918