Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / MKD Đảo
R
=
ден
06/05/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 3,0026 ден 3,1010 1,22%
3 tháng ден 2,9389 ден 3,1010 2,44%
1 năm ден 2,9097 ден 3,1815 1,76%
2 năm ден 2,9097 ден 3,7658 14,02%
3 năm ден 2,9097 ден 3,9313 13,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Denar Macedonia (MKD)
R 1ден 3,1003
R 5ден 15,501
R 10ден 31,003
R 25ден 77,506
R 50ден 155,01
R 100ден 310,03
R 250ден 775,06
R 500ден 1.550,13
R 1.000ден 3.100,26
R 5.000ден 15.501
R 10.000ден 31.003
R 25.000ден 77.506
R 50.000ден 155.013
R 100.000ден 310.026
R 500.000ден 1.550.128