Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / IDR Đảo
K
=
Rp
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 7,5358 Rp 7,7459 2,44%
3 tháng Rp 7,3734 Rp 7,7459 2,89%
1 năm Rp 6,9628 Rp 7,7459 10,36%
2 năm Rp 6,6708 Rp 8,1229 0,56%
3 năm Rp 6,6708 Rp 9,3461 16,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Rupiah Indonesia (IDR)
K 1Rp 7,7377
K 5Rp 38,689
K 10Rp 77,377
K 25Rp 193,44
K 50Rp 386,89
K 100Rp 773,77
K 250Rp 1.934,43
K 500Rp 3.868,87
K 1.000Rp 7.737,74
K 5.000Rp 38.689
K 10.000Rp 77.377
K 25.000Rp 193.443
K 50.000Rp 386.887
K 100.000Rp 773.774
K 500.000Rp 3.868.868