Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 7,5358 | Rp 7,7459 | 2,44% |
3 tháng | Rp 7,3734 | Rp 7,7459 | 2,89% |
1 năm | Rp 6,9628 | Rp 7,7459 | 10,36% |
2 năm | Rp 6,6708 | Rp 8,1229 | 0,56% |
3 năm | Rp 6,6708 | Rp 9,3461 | 16,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Rupiah Indonesia (IDR) |
K 1 | Rp 7,7377 |
K 5 | Rp 38,689 |
K 10 | Rp 77,377 |
K 25 | Rp 193,44 |
K 50 | Rp 386,89 |
K 100 | Rp 773,77 |
K 250 | Rp 1.934,43 |
K 500 | Rp 3.868,87 |
K 1.000 | Rp 7.737,74 |
K 5.000 | Rp 38.689 |
K 10.000 | Rp 77.377 |
K 25.000 | Rp 193.443 |
K 50.000 | Rp 386.887 |
K 100.000 | Rp 773.774 |
K 500.000 | Rp 3.868.868 |