Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / MUR Đảo
K
=
09/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02194 0,02267 0,29%
3 tháng 0,02164 0,02267 1,52%
1 năm 0,02087 0,02267 1,83%
2 năm 0,02041 0,02494 5,27%
3 năm 0,02041 0,02667 17,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Rupee Mauritius (MUR)
K 100 2,1997
K 500 10,999
K 1.000 21,997
K 2.500 54,993
K 5.000 109,99
K 10.000 219,97
K 25.000 549,93
K 50.000 1.099,86
K 100.000 2.199,72
K 500.000 10.999
K 1.000.000 21.997
K 2.500.000 54.993
K 5.000.000 109.986
K 10.000.000 219.972
K 50.000.000 1.099.860