Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 44,106 | K 45,582 | 0,20% |
3 tháng | K 44,106 | K 46,202 | 1,53% |
1 năm | K 44,106 | K 47,909 | 1,94% |
2 năm | K 40,091 | K 48,996 | 6,17% |
3 năm | K 38,023 | K 48,996 | 18,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Kyat Myanmar (MMK) |
₨ 1 | K 45,482 |
₨ 5 | K 227,41 |
₨ 10 | K 454,82 |
₨ 25 | K 1.137,04 |
₨ 50 | K 2.274,08 |
₨ 100 | K 4.548,16 |
₨ 250 | K 11.370 |
₨ 500 | K 22.741 |
₨ 1.000 | K 45.482 |
₨ 5.000 | K 227.408 |
₨ 10.000 | K 454.816 |
₨ 25.000 | K 1.137.040 |
₨ 50.000 | K 2.274.079 |
₨ 100.000 | K 4.548.158 |
₨ 500.000 | K 22.740.792 |