Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / MMK Đảo
=
K
10/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 44,106 K 45,582 0,20%
3 tháng K 44,106 K 46,202 1,53%
1 năm K 44,106 K 47,909 1,94%
2 năm K 40,091 K 48,996 6,17%
3 năm K 38,023 K 48,996 18,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Kyat Myanmar (MMK)
1K 45,482
5K 227,41
10K 454,82
25K 1.137,04
50K 2.274,08
100K 4.548,16
250K 11.370
500K 22.741
1.000K 45.482
5.000K 227.408
10.000K 454.816
25.000K 1.137.040
50.000K 2.274.079
100.000K 4.548.158
500.000K 22.740.792