Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,007769 | Mex$ 0,008275 | 3,78% |
3 tháng | Mex$ 0,007769 | Mex$ 0,008275 | 0,93% |
1 năm | Mex$ 0,007769 | Mex$ 0,008773 | 4,37% |
2 năm | Mex$ 0,007769 | Mex$ 0,01125 | 26,78% |
3 năm | Mex$ 0,007769 | Mex$ 0,01290 | 37,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Peso Mexico (MXN) |
K 1.000 | Mex$ 8,0369 |
K 5.000 | Mex$ 40,185 |
K 10.000 | Mex$ 80,369 |
K 25.000 | Mex$ 200,92 |
K 50.000 | Mex$ 401,85 |
K 100.000 | Mex$ 803,69 |
K 250.000 | Mex$ 2.009,23 |
K 500.000 | Mex$ 4.018,46 |
K 1.000.000 | Mex$ 8.036,91 |
K 5.000.000 | Mex$ 40.185 |
K 10.000.000 | Mex$ 80.369 |
K 25.000.000 | Mex$ 200.923 |
K 50.000.000 | Mex$ 401.846 |
K 100.000.000 | Mex$ 803.691 |
K 500.000.000 | Mex$ 4.018.457 |