Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / MXN Đảo
K
=
Mex$
09/05/2024 4:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,007769 Mex$ 0,008275 3,78%
3 tháng Mex$ 0,007769 Mex$ 0,008275 0,93%
1 năm Mex$ 0,007769 Mex$ 0,008773 4,37%
2 năm Mex$ 0,007769 Mex$ 0,01125 26,78%
3 năm Mex$ 0,007769 Mex$ 0,01290 37,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Peso Mexico (MXN)
K 1.000Mex$ 8,0369
K 5.000Mex$ 40,185
K 10.000Mex$ 80,369
K 25.000Mex$ 200,92
K 50.000Mex$ 401,85
K 100.000Mex$ 803,69
K 250.000Mex$ 2.009,23
K 500.000Mex$ 4.018,46
K 1.000.000Mex$ 8.036,91
K 5.000.000Mex$ 40.185
K 10.000.000Mex$ 80.369
K 25.000.000Mex$ 200.923
K 50.000.000Mex$ 401.846
K 100.000.000Mex$ 803.691
K 500.000.000Mex$ 4.018.457