Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 120,85 | K 126,52 | 1,14% |
3 tháng | K 120,85 | K 128,72 | 1,87% |
1 năm | K 113,98 | K 128,72 | 4,17% |
2 năm | K 88,899 | K 128,72 | 36,45% |
3 năm | K 77,921 | K 128,72 | 60,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Kyat Myanmar (MMK) |
Mex$ 1 | K 124,61 |
Mex$ 5 | K 623,05 |
Mex$ 10 | K 1.246,10 |
Mex$ 25 | K 3.115,25 |
Mex$ 50 | K 6.230,51 |
Mex$ 100 | K 12.461 |
Mex$ 250 | K 31.153 |
Mex$ 500 | K 62.305 |
Mex$ 1.000 | K 124.610 |
Mex$ 5.000 | K 623.051 |
Mex$ 10.000 | K 1.246.102 |
Mex$ 25.000 | K 3.115.255 |
Mex$ 50.000 | K 6.230.510 |
Mex$ 100.000 | K 12.461.019 |
Mex$ 500.000 | K 62.305.095 |