Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / MMK Đảo
Mex$
=
K
15/05/2024 5:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 120,85 K 126,52 1,14%
3 tháng K 120,85 K 128,72 1,87%
1 năm K 113,98 K 128,72 4,17%
2 năm K 88,899 K 128,72 36,45%
3 năm K 77,921 K 128,72 60,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Kyat Myanmar (MMK)
Mex$ 1K 124,61
Mex$ 5K 623,05
Mex$ 10K 1.246,10
Mex$ 25K 3.115,25
Mex$ 50K 6.230,51
Mex$ 100K 12.461
Mex$ 250K 31.153
Mex$ 500K 62.305
Mex$ 1.000K 124.610
Mex$ 5.000K 623.051
Mex$ 10.000K 1.246.102
Mex$ 25.000K 3.115.255
Mex$ 50.000K 6.230.510
Mex$ 100.000K 12.461.019
Mex$ 500.000K 62.305.095