Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,002254 | RM 0,002284 | 0,55% |
3 tháng | RM 0,002226 | RM 0,002285 | 0,77% |
1 năm | RM 0,002116 | RM 0,002295 | 6,50% |
2 năm | RM 0,001947 | RM 0,002416 | 4,51% |
3 năm | RM 0,001947 | RM 0,002652 | 14,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Ringgit Malaysia (MYR) |
K 1.000 | RM 2,2568 |
K 5.000 | RM 11,284 |
K 10.000 | RM 22,568 |
K 25.000 | RM 56,421 |
K 50.000 | RM 112,84 |
K 100.000 | RM 225,68 |
K 250.000 | RM 564,21 |
K 500.000 | RM 1.128,42 |
K 1.000.000 | RM 2.256,83 |
K 5.000.000 | RM 11.284 |
K 10.000.000 | RM 22.568 |
K 25.000.000 | RM 56.421 |
K 50.000.000 | RM 112.842 |
K 100.000.000 | RM 225.683 |
K 500.000.000 | RM 1.128.415 |