Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / MYR Đảo
K
=
RM
09/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,002254 RM 0,002284 0,55%
3 tháng RM 0,002226 RM 0,002285 0,77%
1 năm RM 0,002116 RM 0,002295 6,50%
2 năm RM 0,001947 RM 0,002416 4,51%
3 năm RM 0,001947 RM 0,002652 14,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Ringgit Malaysia (MYR)
K 1.000RM 2,2568
K 5.000RM 11,284
K 10.000RM 22,568
K 25.000RM 56,421
K 50.000RM 112,84
K 100.000RM 225,68
K 250.000RM 564,21
K 500.000RM 1.128,42
K 1.000.000RM 2.256,83
K 5.000.000RM 11.284
K 10.000.000RM 22.568
K 25.000.000RM 56.421
K 50.000.000RM 112.842
K 100.000.000RM 225.683
K 500.000.000RM 1.128.415