Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / MMK Đảo
RM
=
K
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 437,73 K 444,77 1,03%
3 tháng K 437,64 K 449,25 1,05%
1 năm K 435,81 K 474,78 6,45%
2 năm K 413,87 K 513,72 3,54%
3 năm K 377,05 K 513,72 15,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Kyat Myanmar (MMK)
RM 1K 440,06
RM 5K 2.200,31
RM 10K 4.400,62
RM 25K 11.002
RM 50K 22.003
RM 100K 44.006
RM 250K 110.016
RM 500K 220.031
RM 1.000K 440.062
RM 5.000K 2.200.311
RM 10.000K 4.400.622
RM 25.000K 11.001.556
RM 50.000K 22.003.112
RM 100.000K 44.006.223
RM 500.000K 220.031.117