Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 437,73 | K 444,77 | 1,03% |
3 tháng | K 437,64 | K 449,25 | 1,05% |
1 năm | K 435,81 | K 474,78 | 6,45% |
2 năm | K 413,87 | K 513,72 | 3,54% |
3 năm | K 377,05 | K 513,72 | 15,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Kyat Myanmar (MMK) |
RM 1 | K 440,06 |
RM 5 | K 2.200,31 |
RM 10 | K 4.400,62 |
RM 25 | K 11.002 |
RM 50 | K 22.003 |
RM 100 | K 44.006 |
RM 250 | K 110.016 |
RM 500 | K 220.031 |
RM 1.000 | K 440.062 |
RM 5.000 | K 2.200.311 |
RM 10.000 | K 4.400.622 |
RM 25.000 | K 11.001.556 |
RM 50.000 | K 22.003.112 |
RM 100.000 | K 44.006.223 |
RM 500.000 | K 220.031.117 |