Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,008770 | N$ 0,009150 | 0,58% |
3 tháng | N$ 0,008770 | N$ 0,009199 | 2,71% |
1 năm | N$ 0,008401 | N$ 0,009637 | 0,23% |
2 năm | N$ 0,007691 | N$ 0,009637 | 1,59% |
3 năm | N$ 0,007574 | N$ 0,009637 | 3,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Đô la Namibia (NAD) |
K 1.000 | N$ 8,8598 |
K 5.000 | N$ 44,299 |
K 10.000 | N$ 88,598 |
K 25.000 | N$ 221,49 |
K 50.000 | N$ 442,99 |
K 100.000 | N$ 885,98 |
K 250.000 | N$ 2.214,94 |
K 500.000 | N$ 4.429,88 |
K 1.000.000 | N$ 8.859,76 |
K 5.000.000 | N$ 44.299 |
K 10.000.000 | N$ 88.598 |
K 25.000.000 | N$ 221.494 |
K 50.000.000 | N$ 442.988 |
K 100.000.000 | N$ 885.976 |
K 500.000.000 | N$ 4.429.881 |