Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / NAD Đảo
K
=
N$
09/05/2024 10:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,008770 N$ 0,009150 0,58%
3 tháng N$ 0,008770 N$ 0,009199 2,71%
1 năm N$ 0,008401 N$ 0,009637 0,23%
2 năm N$ 0,007691 N$ 0,009637 1,59%
3 năm N$ 0,007574 N$ 0,009637 3,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Đô la Namibia (NAD)
K 1.000N$ 8,8598
K 5.000N$ 44,299
K 10.000N$ 88,598
K 25.000N$ 221,49
K 50.000N$ 442,99
K 100.000N$ 885,98
K 250.000N$ 2.214,94
K 500.000N$ 4.429,88
K 1.000.000N$ 8.859,76
K 5.000.000N$ 44.299
K 10.000.000N$ 88.598
K 25.000.000N$ 221.494
K 50.000.000N$ 442.988
K 100.000.000N$ 885.976
K 500.000.000N$ 4.429.881