Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 109,29 | K 114,75 | 3,89% |
3 tháng | K 108,71 | K 114,75 | 3,15% |
1 năm | K 103,76 | K 119,04 | 4,02% |
2 năm | K 103,76 | K 130,03 | 0,74% |
3 năm | K 103,76 | K 132,03 | 4,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Kyat Myanmar (MMK) |
N$ 1 | K 115,20 |
N$ 5 | K 575,98 |
N$ 10 | K 1.151,96 |
N$ 25 | K 2.879,90 |
N$ 50 | K 5.759,80 |
N$ 100 | K 11.520 |
N$ 250 | K 28.799 |
N$ 500 | K 57.598 |
N$ 1.000 | K 115.196 |
N$ 5.000 | K 575.980 |
N$ 10.000 | K 1.151.961 |
N$ 25.000 | K 2.879.902 |
N$ 50.000 | K 5.759.804 |
N$ 100.000 | K 11.519.608 |
N$ 500.000 | K 57.598.038 |