Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / MMK Đảo
N$
=
K
16/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 109,29 K 114,75 3,89%
3 tháng K 108,71 K 114,75 3,15%
1 năm K 103,76 K 119,04 4,02%
2 năm K 103,76 K 130,03 0,74%
3 năm K 103,76 K 132,03 4,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Kyat Myanmar (MMK)
N$ 1K 115,20
N$ 5K 575,98
N$ 10K 1.151,96
N$ 25K 2.879,90
N$ 50K 5.759,80
N$ 100K 11.520
N$ 250K 28.799
N$ 500K 57.598
N$ 1.000K 115.196
N$ 5.000K 575.980
N$ 10.000K 1.151.961
N$ 25.000K 2.879.902
N$ 50.000K 5.759.804
N$ 100.000K 11.519.608
N$ 500.000K 57.598.038