Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,5418 | ₦ 0,6668 | 12,12% |
3 tháng | ₦ 0,5418 | ₦ 0,7720 | 3,43% |
1 năm | ₦ 0,2178 | ₦ 0,7720 | 204,09% |
2 năm | ₦ 0,1991 | ₦ 0,7720 | 197,07% |
3 năm | ₦ 0,1991 | ₦ 0,7720 | 170,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Naira Nigeria (NGN) |
K 1 | ₦ 0,6688 |
K 5 | ₦ 3,3442 |
K 10 | ₦ 6,6885 |
K 25 | ₦ 16,721 |
K 50 | ₦ 33,442 |
K 100 | ₦ 66,885 |
K 250 | ₦ 167,21 |
K 500 | ₦ 334,42 |
K 1.000 | ₦ 668,85 |
K 5.000 | ₦ 3.344,24 |
K 10.000 | ₦ 6.688,49 |
K 25.000 | ₦ 16.721 |
K 50.000 | ₦ 33.442 |
K 100.000 | ₦ 66.885 |
K 500.000 | ₦ 334.424 |