Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 1,3909 | K 1,8245 | 23,59% |
3 tháng | K 1,2953 | K 1,8457 | 0,60% |
1 năm | K 1,2953 | K 4,5916 | 69,44% |
2 năm | K 1,2953 | K 5,0216 | 68,73% |
3 năm | K 1,2953 | K 5,0216 | 62,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Kyat Myanmar (MMK) |
₦ 1 | K 1,3811 |
₦ 5 | K 6,9054 |
₦ 10 | K 13,811 |
₦ 25 | K 34,527 |
₦ 50 | K 69,054 |
₦ 100 | K 138,11 |
₦ 250 | K 345,27 |
₦ 500 | K 690,54 |
₦ 1.000 | K 1.381,07 |
₦ 5.000 | K 6.905,37 |
₦ 10.000 | K 13.811 |
₦ 25.000 | K 34.527 |
₦ 50.000 | K 69.054 |
₦ 100.000 | K 138.107 |
₦ 500.000 | K 690.537 |