Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / MMK Đảo
=
K
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 1,3909 K 1,8245 23,59%
3 tháng K 1,2953 K 1,8457 0,60%
1 năm K 1,2953 K 4,5916 69,44%
2 năm K 1,2953 K 5,0216 68,73%
3 năm K 1,2953 K 5,0216 62,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Kyat Myanmar (MMK)
1K 1,3811
5K 6,9054
10K 13,811
25K 34,527
50K 69,054
100K 138,11
250K 345,27
500K 690,54
1.000K 1.381,07
5.000K 6.905,37
10.000K 13.811
25.000K 34.527
50.000K 69.054
100.000K 138.107
500.000K 690.537