Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / NOK Đảo
K
=
kr
09/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,005078 kr 0,005279 2,34%
3 tháng kr 0,004968 kr 0,005279 3,59%
1 năm kr 0,004742 kr 0,005362 3,56%
2 năm kr 0,004584 kr 0,005514 0,68%
3 năm kr 0,004341 kr 0,005514 2,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Krone Na Uy (NOK)
K 1.000kr 5,1974
K 5.000kr 25,987
K 10.000kr 51,974
K 25.000kr 129,93
K 50.000kr 259,87
K 100.000kr 519,74
K 250.000kr 1.299,34
K 500.000kr 2.598,69
K 1.000.000kr 5.197,37
K 5.000.000kr 25.987
K 10.000.000kr 51.974
K 25.000.000kr 129.934
K 50.000.000kr 259.869
K 100.000.000kr 519.737
K 500.000.000kr 2.598.686