Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,005078 | kr 0,005279 | 2,34% |
3 tháng | kr 0,004968 | kr 0,005279 | 3,59% |
1 năm | kr 0,004742 | kr 0,005362 | 3,56% |
2 năm | kr 0,004584 | kr 0,005514 | 0,68% |
3 năm | kr 0,004341 | kr 0,005514 | 2,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Krone Na Uy (NOK) |
K 1.000 | kr 5,1974 |
K 5.000 | kr 25,987 |
K 10.000 | kr 51,974 |
K 25.000 | kr 129,93 |
K 50.000 | kr 259,87 |
K 100.000 | kr 519,74 |
K 250.000 | kr 1.299,34 |
K 500.000 | kr 2.598,69 |
K 1.000.000 | kr 5.197,37 |
K 5.000.000 | kr 25.987 |
K 10.000.000 | kr 51.974 |
K 25.000.000 | kr 129.934 |
K 50.000.000 | kr 259.869 |
K 100.000.000 | kr 519.737 |
K 500.000.000 | kr 2.598.686 |