Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / MMK Đảo
kr
=
K
16/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 189,44 K 195,13 2,19%
3 tháng K 189,44 K 201,29 1,99%
1 năm K 186,51 K 210,89 1,10%
2 năm K 181,35 K 218,17 3,59%
3 năm K 181,35 K 230,37 4,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Kyat Myanmar (MMK)
kr 1K 196,98
kr 5K 984,90
kr 10K 1.969,80
kr 25K 4.924,51
kr 50K 9.849,02
kr 100K 19.698
kr 250K 49.245
kr 500K 98.490
kr 1.000K 196.980
kr 5.000K 984.902
kr 10.000K 1.969.803
kr 25.000K 4.924.508
kr 50.000K 9.849.016
kr 100.000K 19.698.031
kr 500.000K 98.490.157