Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 189,44 | K 195,13 | 2,19% |
3 tháng | K 189,44 | K 201,29 | 1,99% |
1 năm | K 186,51 | K 210,89 | 1,10% |
2 năm | K 181,35 | K 218,17 | 3,59% |
3 năm | K 181,35 | K 230,37 | 4,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Kyat Myanmar (MMK) |
kr 1 | K 196,98 |
kr 5 | K 984,90 |
kr 10 | K 1.969,80 |
kr 25 | K 4.924,51 |
kr 50 | K 9.849,02 |
kr 100 | K 19.698 |
kr 250 | K 49.245 |
kr 500 | K 98.490 |
kr 1.000 | K 196.980 |
kr 5.000 | K 984.902 |
kr 10.000 | K 1.969.803 |
kr 25.000 | K 4.924.508 |
kr 50.000 | K 9.849.016 |
kr 100.000 | K 19.698.031 |
kr 500.000 | K 98.490.157 |