Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,0007837 | NZ$ 0,0008097 | 0,64% |
3 tháng | NZ$ 0,0007669 | NZ$ 0,0008097 | 2,20% |
1 năm | NZ$ 0,0007501 | NZ$ 0,0008206 | 5,59% |
2 năm | NZ$ 0,0007020 | NZ$ 0,0008839 | 6,26% |
3 năm | NZ$ 0,0007020 | NZ$ 0,0008953 | 10,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Đô la New Zealand (NZD) |
K 1.000 | NZ$ 0,7922 |
K 5.000 | NZ$ 3,9610 |
K 10.000 | NZ$ 7,9221 |
K 25.000 | NZ$ 19,805 |
K 50.000 | NZ$ 39,610 |
K 100.000 | NZ$ 79,221 |
K 250.000 | NZ$ 198,05 |
K 500.000 | NZ$ 396,10 |
K 1.000.000 | NZ$ 792,21 |
K 5.000.000 | NZ$ 3.961,04 |
K 10.000.000 | NZ$ 7.922,08 |
K 25.000.000 | NZ$ 19.805 |
K 50.000.000 | NZ$ 39.610 |
K 100.000.000 | NZ$ 79.221 |
K 500.000.000 | NZ$ 396.104 |