Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / NZD Đảo
K
=
NZ$
09/05/2024 4:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,0007837 NZ$ 0,0008097 0,64%
3 tháng NZ$ 0,0007669 NZ$ 0,0008097 2,20%
1 năm NZ$ 0,0007501 NZ$ 0,0008206 5,59%
2 năm NZ$ 0,0007020 NZ$ 0,0008839 6,26%
3 năm NZ$ 0,0007020 NZ$ 0,0008953 10,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Đô la New Zealand (NZD)
K 1.000NZ$ 0,7922
K 5.000NZ$ 3,9610
K 10.000NZ$ 7,9221
K 25.000NZ$ 19,805
K 50.000NZ$ 39,610
K 100.000NZ$ 79,221
K 250.000NZ$ 198,05
K 500.000NZ$ 396,10
K 1.000.000NZ$ 792,21
K 5.000.000NZ$ 3.961,04
K 10.000.000NZ$ 7.922,08
K 25.000.000NZ$ 19.805
K 50.000.000NZ$ 39.610
K 100.000.000NZ$ 79.221
K 500.000.000NZ$ 396.104