Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / MMK Đảo
NZ$
=
K
13/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 1.234,98 K 1.263,78 1,23%
3 tháng K 1.234,98 K 1.303,99 1,09%
1 năm K 1.218,69 K 1.333,22 3,74%
2 năm K 1.131,30 K 1.424,53 9,13%
3 năm K 1.116,90 K 1.424,53 12,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Kyat Myanmar (MMK)
NZ$ 1K 1.263,62
NZ$ 5K 6.318,09
NZ$ 10K 12.636
NZ$ 25K 31.590
NZ$ 50K 63.181
NZ$ 100K 126.362
NZ$ 250K 315.905
NZ$ 500K 631.809
NZ$ 1.000K 1.263.619
NZ$ 5.000K 6.318.093
NZ$ 10.000K 12.636.186
NZ$ 25.000K 31.590.465
NZ$ 50.000K 63.180.931
NZ$ 100.000K 126.361.861
NZ$ 500.000K 631.809.307