Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 1.234,98 | K 1.263,78 | 1,23% |
3 tháng | K 1.234,98 | K 1.303,99 | 1,09% |
1 năm | K 1.218,69 | K 1.333,22 | 3,74% |
2 năm | K 1.131,30 | K 1.424,53 | 9,13% |
3 năm | K 1.116,90 | K 1.424,53 | 12,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Kyat Myanmar (MMK) |
NZ$ 1 | K 1.263,62 |
NZ$ 5 | K 6.318,09 |
NZ$ 10 | K 12.636 |
NZ$ 25 | K 31.590 |
NZ$ 50 | K 63.181 |
NZ$ 100 | K 126.362 |
NZ$ 250 | K 315.905 |
NZ$ 500 | K 631.809 |
NZ$ 1.000 | K 1.263.619 |
NZ$ 5.000 | K 6.318.093 |
NZ$ 10.000 | K 12.636.186 |
NZ$ 25.000 | K 31.590.465 |
NZ$ 50.000 | K 63.180.931 |
NZ$ 100.000 | K 126.361.861 |
NZ$ 500.000 | K 631.809.307 |