Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,001865 | zł 0,001946 | 1,90% |
3 tháng | zł 0,001864 | zł 0,001946 | 0,47% |
1 năm | zł 0,001862 | zł 0,002098 | 3,82% |
2 năm | zł 0,001862 | zł 0,002596 | 20,76% |
3 năm | zł 0,001862 | zł 0,002596 | 21,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Złoty Ba Lan (PLN) |
K 1.000 | zł 1,9040 |
K 5.000 | zł 9,5202 |
K 10.000 | zł 19,040 |
K 25.000 | zł 47,601 |
K 50.000 | zł 95,202 |
K 100.000 | zł 190,40 |
K 250.000 | zł 476,01 |
K 500.000 | zł 952,02 |
K 1.000.000 | zł 1.904,03 |
K 5.000.000 | zł 9.520,16 |
K 10.000.000 | zł 19.040 |
K 25.000.000 | zł 47.601 |
K 50.000.000 | zł 95.202 |
K 100.000.000 | zł 190.403 |
K 500.000.000 | zł 952.016 |