Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 513,79 | K 536,09 | 2,02% |
3 tháng | K 513,79 | K 536,53 | 0,56% |
1 năm | K 476,70 | K 536,95 | 3,51% |
2 năm | K 385,20 | K 536,95 | 25,89% |
3 năm | K 385,20 | K 536,95 | 27,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Kyat Myanmar (MMK) |
zł 1 | K 528,54 |
zł 5 | K 2.642,71 |
zł 10 | K 5.285,42 |
zł 25 | K 13.214 |
zł 50 | K 26.427 |
zł 100 | K 52.854 |
zł 250 | K 132.136 |
zł 500 | K 264.271 |
zł 1.000 | K 528.542 |
zł 5.000 | K 2.642.711 |
zł 10.000 | K 5.285.423 |
zł 25.000 | K 13.213.557 |
zł 50.000 | K 26.427.114 |
zł 100.000 | K 52.854.228 |
zł 500.000 | K 264.271.141 |