Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / RON Đảo
K
=
RON
09/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,002178 RON 0,002231 0,84%
3 tháng RON 0,002161 RON 0,002231 0,17%
1 năm RON 0,002090 RON 0,002255 3,11%
2 năm RON 0,001994 RON 0,002655 12,80%
3 năm RON 0,001994 RON 0,002655 16,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Leu Romania (RON)
K 1.000RON 2,2042
K 5.000RON 11,021
K 10.000RON 22,042
K 25.000RON 55,105
K 50.000RON 110,21
K 100.000RON 220,42
K 250.000RON 551,05
K 500.000RON 1.102,10
K 1.000.000RON 2.204,19
K 5.000.000RON 11.021
K 10.000.000RON 22.042
K 25.000.000RON 55.105
K 50.000.000RON 110.210
K 100.000.000RON 220.419
K 500.000.000RON 1.102.096