Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,002178 | RON 0,002231 | 0,84% |
3 tháng | RON 0,002161 | RON 0,002231 | 0,17% |
1 năm | RON 0,002090 | RON 0,002255 | 3,11% |
2 năm | RON 0,001994 | RON 0,002655 | 12,80% |
3 năm | RON 0,001994 | RON 0,002655 | 16,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Leu Romania (RON) |
K 1.000 | RON 2,2042 |
K 5.000 | RON 11,021 |
K 10.000 | RON 22,042 |
K 25.000 | RON 55,105 |
K 50.000 | RON 110,21 |
K 100.000 | RON 220,42 |
K 250.000 | RON 551,05 |
K 500.000 | RON 1.102,10 |
K 1.000.000 | RON 2.204,19 |
K 5.000.000 | RON 11.021 |
K 10.000.000 | RON 22.042 |
K 25.000.000 | RON 55.105 |
K 50.000.000 | RON 110.210 |
K 100.000.000 | RON 220.419 |
K 500.000.000 | RON 1.102.096 |