Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 448,21 | K 454,96 | 0,26% |
3 tháng | K 448,21 | K 462,69 | 0,21% |
1 năm | K 443,51 | K 478,58 | 2,27% |
2 năm | K 376,66 | K 501,46 | 15,20% |
3 năm | K 376,66 | K 501,46 | 18,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Kyat Myanmar (MMK) |
RON 1 | K 454,39 |
RON 5 | K 2.271,96 |
RON 10 | K 4.543,93 |
RON 25 | K 11.360 |
RON 50 | K 22.720 |
RON 100 | K 45.439 |
RON 250 | K 113.598 |
RON 500 | K 227.196 |
RON 1.000 | K 454.393 |
RON 5.000 | K 2.271.963 |
RON 10.000 | K 4.543.926 |
RON 25.000 | K 11.359.816 |
RON 50.000 | K 22.719.632 |
RON 100.000 | K 45.439.265 |
RON 500.000 | K 227.196.325 |