Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / MMK Đảo
RON
=
K
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 448,21 K 454,96 0,26%
3 tháng K 448,21 K 462,69 0,21%
1 năm K 443,51 K 478,58 2,27%
2 năm K 376,66 K 501,46 15,20%
3 năm K 376,66 K 501,46 18,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Kyat Myanmar (MMK)
RON 1K 454,39
RON 5K 2.271,96
RON 10K 4.543,93
RON 25K 11.360
RON 50K 22.720
RON 100K 45.439
RON 250K 113.598
RON 500K 227.196
RON 1.000K 454.393
RON 5.000K 2.271.963
RON 10.000K 4.543.926
RON 25.000K 11.359.816
RON 50.000K 22.719.632
RON 100.000K 45.439.265
RON 500.000K 227.196.325