Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / SCR Đảo
K
=
SRe
09/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,006397 SRe 0,006685 0,63%
3 tháng SRe 0,006290 SRe 0,006685 2,50%
1 năm SRe 0,005984 SRe 0,006952 0,98%
2 năm SRe 0,005663 SRe 0,007876 11,94%
3 năm SRe 0,005663 SRe 0,01059 35,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Rupee Seychelles (SCR)
K 1.000SRe 6,4989
K 5.000SRe 32,495
K 10.000SRe 64,989
K 25.000SRe 162,47
K 50.000SRe 324,95
K 100.000SRe 649,89
K 250.000SRe 1.624,73
K 500.000SRe 3.249,45
K 1.000.000SRe 6.498,90
K 5.000.000SRe 32.495
K 10.000.000SRe 64.989
K 25.000.000SRe 162.473
K 50.000.000SRe 324.945
K 100.000.000SRe 649.890
K 500.000.000SRe 3.249.452