Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,006397 | SRe 0,006685 | 0,63% |
3 tháng | SRe 0,006290 | SRe 0,006685 | 2,50% |
1 năm | SRe 0,005984 | SRe 0,006952 | 0,98% |
2 năm | SRe 0,005663 | SRe 0,007876 | 11,94% |
3 năm | SRe 0,005663 | SRe 0,01059 | 35,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Rupee Seychelles (SCR) |
K 1.000 | SRe 6,4989 |
K 5.000 | SRe 32,495 |
K 10.000 | SRe 64,989 |
K 25.000 | SRe 162,47 |
K 50.000 | SRe 324,95 |
K 100.000 | SRe 649,89 |
K 250.000 | SRe 1.624,73 |
K 500.000 | SRe 3.249,45 |
K 1.000.000 | SRe 6.498,90 |
K 5.000.000 | SRe 32.495 |
K 10.000.000 | SRe 64.989 |
K 25.000.000 | SRe 162.473 |
K 50.000.000 | SRe 324.945 |
K 100.000.000 | SRe 649.890 |
K 500.000.000 | SRe 3.249.452 |