Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 149,59 | K 156,32 | 0,31% |
3 tháng | K 149,59 | K 157,29 | 0,52% |
1 năm | K 143,85 | K 167,12 | 3,03% |
2 năm | K 126,96 | K 176,60 | 16,11% |
3 năm | K 94,388 | K 176,60 | 54,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Kyat Myanmar (MMK) |
SRe 1 | K 153,08 |
SRe 5 | K 765,41 |
SRe 10 | K 1.530,82 |
SRe 25 | K 3.827,04 |
SRe 50 | K 7.654,09 |
SRe 100 | K 15.308 |
SRe 250 | K 38.270 |
SRe 500 | K 76.541 |
SRe 1.000 | K 153.082 |
SRe 5.000 | K 765.409 |
SRe 10.000 | K 1.530.817 |
SRe 25.000 | K 3.827.043 |
SRe 50.000 | K 7.654.086 |
SRe 100.000 | K 15.308.171 |
SRe 500.000 | K 76.540.857 |