Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,005022 | kr 0,005224 | 2,78% |
3 tháng | kr 0,004858 | kr 0,005224 | 3,61% |
1 năm | kr 0,004745 | kr 0,005349 | 6,85% |
2 năm | kr 0,004646 | kr 0,005725 | 3,69% |
3 năm | kr 0,004451 | kr 0,005725 | 3,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Krona Thụy Điển (SEK) |
K 1.000 | kr 5,1963 |
K 5.000 | kr 25,982 |
K 10.000 | kr 51,963 |
K 25.000 | kr 129,91 |
K 50.000 | kr 259,82 |
K 100.000 | kr 519,63 |
K 250.000 | kr 1.299,08 |
K 500.000 | kr 2.598,16 |
K 1.000.000 | kr 5.196,33 |
K 5.000.000 | kr 25.982 |
K 10.000.000 | kr 51.963 |
K 25.000.000 | kr 129.908 |
K 50.000.000 | kr 259.816 |
K 100.000.000 | kr 519.633 |
K 500.000.000 | kr 2.598.163 |