Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / MMK Đảo
kr
=
K
08/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 191,41 K 199,12 2,70%
3 tháng K 191,41 K 205,85 3,48%
1 năm K 186,94 K 210,76 6,41%
2 năm K 174,68 K 215,24 3,83%
3 năm K 174,68 K 224,66 4,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Kyat Myanmar (MMK)
kr 1K 192,60
kr 5K 963,01
kr 10K 1.926,02
kr 25K 4.815,04
kr 50K 9.630,08
kr 100K 19.260
kr 250K 48.150
kr 500K 96.301
kr 1.000K 192.602
kr 5.000K 963.008
kr 10.000K 1.926.016
kr 25.000K 4.815.039
kr 50.000K 9.630.079
kr 100.000K 19.260.158
kr 500.000K 96.300.789