Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 191,41 | K 199,12 | 2,70% |
3 tháng | K 191,41 | K 205,85 | 3,48% |
1 năm | K 186,94 | K 210,76 | 6,41% |
2 năm | K 174,68 | K 215,24 | 3,83% |
3 năm | K 174,68 | K 224,66 | 4,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Kyat Myanmar (MMK) |
kr 1 | K 192,60 |
kr 5 | K 963,01 |
kr 10 | K 1.926,02 |
kr 25 | K 4.815,04 |
kr 50 | K 9.630,08 |
kr 100 | K 19.260 |
kr 250 | K 48.150 |
kr 500 | K 96.301 |
kr 1.000 | K 192.602 |
kr 5.000 | K 963.008 |
kr 10.000 | K 1.926.016 |
kr 25.000 | K 4.815.039 |
kr 50.000 | K 9.630.079 |
kr 100.000 | K 19.260.158 |
kr 500.000 | K 96.300.789 |