Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,0006402 | S$ 0,0006502 | 0,31% |
3 tháng | S$ 0,0006334 | S$ 0,0006502 | 0,41% |
1 năm | S$ 0,0006266 | S$ 0,0006557 | 2,04% |
2 năm | S$ 0,0005835 | S$ 0,0007593 | 13,93% |
3 năm | S$ 0,0005835 | S$ 0,0008610 | 24,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Đô la Singapore (SGD) |
K 1.000 | S$ 0,6455 |
K 5.000 | S$ 3,2275 |
K 10.000 | S$ 6,4549 |
K 25.000 | S$ 16,137 |
K 50.000 | S$ 32,275 |
K 100.000 | S$ 64,549 |
K 250.000 | S$ 161,37 |
K 500.000 | S$ 322,75 |
K 1.000.000 | S$ 645,49 |
K 5.000.000 | S$ 3.227,47 |
K 10.000.000 | S$ 6.454,93 |
K 25.000.000 | S$ 16.137 |
K 50.000.000 | S$ 32.275 |
K 100.000.000 | S$ 64.549 |
K 500.000.000 | S$ 322.747 |