Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / SGD Đảo
K
=
S$
09/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,0006402 S$ 0,0006502 0,31%
3 tháng S$ 0,0006334 S$ 0,0006502 0,41%
1 năm S$ 0,0006266 S$ 0,0006557 2,04%
2 năm S$ 0,0005835 S$ 0,0007593 13,93%
3 năm S$ 0,0005835 S$ 0,0008610 24,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Đô la Singapore (SGD)
K 1.000S$ 0,6455
K 5.000S$ 3,2275
K 10.000S$ 6,4549
K 25.000S$ 16,137
K 50.000S$ 32,275
K 100.000S$ 64,549
K 250.000S$ 161,37
K 500.000S$ 322,75
K 1.000.000S$ 645,49
K 5.000.000S$ 3.227,47
K 10.000.000S$ 6.454,93
K 25.000.000S$ 16.137
K 50.000.000S$ 32.275
K 100.000.000S$ 64.549
K 500.000.000S$ 322.747